Saturday, February 13, 2016

Giáo trình Minna No Nihongo - Bài Mở Đầu



Giáo trình: Mina No Nihongo
Bài Mở Đầu

*****************************************************************************


1.     Học một số câu chào hỏi

2.     Bảng chữ cái Hiragana

3.     Bảng chữ cái Katakana

4.     Một số chú ý trước khi học tiếng nhật
*****************************************************************************



1.     Học một số câu chào hỏi
-          Hajimê mashitê (はじめまして): Xin chào rất vui được gặp bạn
-          Ôhâyô gồ zai masư  (おはよう ございます) : Chào buổi sáng
-          Kon ni chi wa  (こんにちは) : Chào buổi trưa, xin chào
-          Kom ban wa  (こんばんは)    :  Chào buổi tối
-          Aligatô gồ zai masư ( ありがとう ございます) : Cảm ơn
-          Sừ mi na sen (すみません)/ Gồ men na sai(ごめんなさい): xin lỗi
-          Ồ ya sư mi na sai (おやすみなさい): Chúc ngủ ngon
-          Sayô na ra (さよなら) : tạm biệt
-          Ja Mata (じゃ、また):  tạm biệt

 
    2.     Bảng chữ cái Hiragana
 
a. Bảng chữ cái đầy đủ:
(a)
(i)
(u)
(e)
(o)
(ka)
(ki)
(ku)
(ke)
(ko)
(ga)
(gi)
(gu)
(ge)
(go)
(sa)
(shi)
(su)
(se)
(so)
(za)
(ji)
(zu)
(ze)
(zo)
(ta)
(chi)
(tsu)
(te)
(to)
(da)
(ji)
(ju)
(de)
(do)
(na)
(ni)
(nu)
(ne)
(no)
(ha)
(hi)
(fu)
(he)
(ho)
(ba)
(bi)
(bu)
(be)
(bo)
(pa)
(pi)
(pu)
(pe)
(po)
(ma)
(mi)
(mu)
(me)
(mo)
(ya)

(yu)

(yo)
(ra/la)
(ri/li)
(ru/lu)
(re/le)
(ro/lo)
(wa)
(wo)
(nm)


 

b. Bảng chữ cái rút gọn:
(a)
(i)
(u)
(e)
(o)
(ka)
(ki)
(ku)
(ke)
(ko)
(sa)
(shi)
(su)
(se)
(so)
(ta)
(chi)
(tsu)
(te)
(to)
(na)
(ni)
(nu)
(ne)
(no)
(ha)
(hi)
(fu)
(he)
(ho)
(ma)
(mi)
(mu)
(me)
(mo)
(ya)

(yu)

(yo)
(ra/la)
(ri/li)
(ru/lu)
(re/le)
(ro/lo)
(wa)
(wo)
(nm)





-          Hàng Ka ()  thêm  [``] thành hàng: Ga ()
-          Hàng Sa thêm [``] thành hàng: Za
-          Hàng Ta thêm [``] thành hàng: da 
o   đặc biệt: ち、つ -> j
-          Hàng Ha thêm [``] thành hàng: Ba
-          Hàng Ha thêm [o]thành hàng: Pa

c.   Cách viết bảng chữ cái Hiragana:




d.      Cách đọc một số từ ghép:






3.     Bảng chữ cái Katakana

a.      Bảng chữ cái đầy đủ
(a)
(i)
(u)
(e)
(o)
(ka)
(ki)
(ku)
(ke)
(ko)
(ga)
(gi)
(gu)
(ge)
(go)
(sa)
(shi)
(su)
(se)
(so)
(za)
(ji)
(zu)
(ze)
(zo)
(ta)
(chi)
(tsu)
(te)
(to)
(da)
(ji)
(ju)
(de)
(do)
(na)
(ni)
(nu)
(ne)
(no)
(ha)
(hi)
(fu)
(he)
(ho)
(ba)
(bi)
(bu)
(be)
(bo)
(pa)
(pi)
(pu)
(pe)
(po)
(ma)
(mi)
(mu)
(me)
(mo)
(ya)

(yu)

(yo)
(ra/la)
(ri/li)
(ru/lu)
(re/le)
(ro/lo)
(wa)
(wo)
(nm)


 


b.      Bảng chữ cái rút gọn:

(a)
(i)
(u)
(e)
(o)
(ka)
(ki)
(ku)
(ke)
(ko)
(sa)
(shi)
(su)
(se)
(so)
(ta)
(chi)
(tsu)
(te)
(to)
(na)
(ni)
(nu)
(ne)
(no)
(ha)
(hi)
(fu)
(he)
(ho)
(ma)
(mi)
(mu)
(me)
(mo)
(ya)

(yu)

(yo)
(ra/la)
(ri/li)
(ru/lu)
(re/le)
(ro/lo)
(wa)
(wo)
(nm)


 


c. Cách viết bảng chữ cái Katakana



d.      Cách đọc một số từ ghép:



 

 
 

4.     Một số chú ý trước khi học tiếng nhật

-          Trường âm: a,i,u,e,o  -> Không đọc và ngắt hơi nếu nó nằm giữa và sau.
Ví dụ: Aligatô gồ zai masư ( ありがと ございま) 
-          Trường âm trong Katakana là:
-          Nếu (n)  đứng trước b,p thì đọc là m
Ví dụ: しんぶん đọc là Shimbun , chứ không đọc là Shinbun.
-          Trong từ vựng có chữ () nhỏ thì gấp đôi chữ phía sau:
Ví dụ: にっき đọc là nikki
-          Chữ Ka() ở cuối là câu hỏi.




Hết!
Chú ý: Nếu có ý kiến hoặc thắc mắc, vui lòng để lại comment.
Cảm ơn!











No comments:

Post a Comment